Có 2 kết quả:

釘子戶 dīng zi hù ㄉㄧㄥ ㄏㄨˋ钉子户 dīng zi hù ㄉㄧㄥ ㄏㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

householder who refuses to vacate his home despite pressure from property developers

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

householder who refuses to vacate his home despite pressure from property developers

Bình luận 0