Có 2 kết quả:
釘子戶 dīng zi hù ㄉㄧㄥ ㄏㄨˋ • 钉子户 dīng zi hù ㄉㄧㄥ ㄏㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
householder who refuses to vacate his home despite pressure from property developers
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
householder who refuses to vacate his home despite pressure from property developers
Bình luận 0